Lãi suất áp dụng từ ngày 07/12//2024

Tại Quầy giao dịch:

Kỳ hạn Lĩnh lãi cuối kỳ (%/năm) Lĩnh lãi hàng quý (%/năm) Lĩnh lãi hàng tháng (%/năm) Lĩnh lãi trước (%/năm)
KKH 0,10%
Tuần 1 0,50%
2 0,50%
3 0,50%
Tháng 1 3,00% 2,99%
2 3,10% 3,10% 3,08%
3 3,40% 3,39% 3,37%
4 3,40% 3,39% 3,36%
5 3,40% 3,38% 3,35%
6 4,60% 4,57% 4,56% 4,50%
7 4,20% 4,16% 4,10%
8 4,20% 4,15% 4,09%
9 4,20% 4,16% 4,14% 4,07%
10 4,20% 4,14% 4,06%
11 4,20% 4,13% 4,04%
12 5,40% 5,29% 5,27% 5,12%
13 5,40% (*) 5,26% 5,10%
15 5,40% 5,26% 5,24% 5,06%
18 5,40% 5,23% 5,20% 5,00%
24 5,40% 5,16% 5,14% 4,87%
36   5,40% 5,04% 5,02% 4,65%
48   5,40% 4,92% 4,90% 4,44%
60   5,40% 4,81% 4,79% 4,25%
Lãi suất 13 tháng (*) nêu trên áp dụng với các trường hợp mở mới/ tái tục các khoản tiền gửi tiết kiệm kỳ hạn 13 tháng có mức tiền gửi nhỏ hơn 1.500 tỷ đồng.

Biểu lãi suất tiết kiệm trên kênh Online – Esaving và ứng dụng AB Ditizen – Msaving:
  
Kỳ hạn Lĩnh lãi cuối kỳ (%/năm) Lĩnh lãi hàng quý (%/năm) Lĩnh lãi hàng tháng (%/năm) Lĩnh lãi trước (%/năm)
Tuần 1 0,50%
2 0,50%
3 0,50%
Tháng 1 3,20% 3,19%
2 3,30% 3,30% 3,28%
3 4,45% 4,43% 4,40%
4 4,45% 4,43% 4,38%
5 4,45% 4,42% 4,37%
6 5,80% 5,76% 5,73% 5,64%
7 5,80% 5.72% 5,61%
8 5,80% 5,70% 5,58%
9 5,80% 5,72% 5,69% 5,56%
10 5,80% 5,68% 5,53%
11 5,80% 5,66% 5,51%
12 6,00% 5,87% 5,84% 5,66%
13 5,70% 5,54% 5,37%
15 5,70% 5.54% 5,52% 5,32%
18 5,70% 5,51% 5,48% 5,25%
24 5,70% 5,43% 5,41% 5,12%
36 5,70% 5,30% 5,27% 4,87%
48 5,70% 5,17% 5,15% 4,64%
60 5,70% 5,05% 5,03% 4,44%