Tỷ giá ngoại tệ ABBANK
Phòng Kinh doanh & SP cấu trúc
Khối NV TTTC&NHGD
tỷ giá mua bán ngoại tệ
foreign exchange rate
Ngày (Date)
Thời gian (Valid from)
mua vào bid | bán ra ask | |||
---|---|---|---|---|
Tiền mặt Cash | Chuyển khoản Transfer | Chuyển khoản Transfer | Tiền mặt Cash | |
USD (>50$) | 25,210 | 25,260 | 25,610 | 25,650 |
USD (<50$) | 25,160 | 25,260 | 25,610 | 25,650 |
EUR | 25,897 | 26,001 | 27,168 | 27,250 |
GBP | 31,021 | 31,145 | 32,408 | 32,510 |
JPY | 160.31 | 160.95 | 169.37 | 169.88 |
AUD | 15,600 | 15,662 | 16,336 | 16,390 |
CAD | 17,364 | 17,486 | 18,190 | 18,250 |
NZD | 14,077 | 14,691 | ||
SGD | 18,488 | 19,234 | ||
CHF | 26,533 | 29,330 | ||
HKD | 3,109 | 3,428 | ||
KRW | 16.61 | 19.56 |