Tỷ giá ngoại tệ ABBANK
Phòng Kinh doanh & SP cấu trúc
Khối NV TTTC&NHGD
tỷ giá mua bán ngoại tệ
foreign exchange rate
Ngày (Date)
Thời gian (Valid from)
mua vào bid | bán ra ask | |||
---|---|---|---|---|
Tiền mặt Cash | Chuyển khoản Transfer | Chuyển khoản Transfer | Tiền mặt Cash | |
USD (>50$) | 26,149 | 26,169 | 26,389 | 26,389 |
USD (<50$) | 26,129 | 26,169 | 26,389 | 26,389 |
EUR | 30,009 | 30,129 | 31,269 | 31,370 |
GBP | 34,600 | 34,739 | 35,917 | 36,030 |
JPY | 168.38 | 169.06 | 178.29 | 178.82 |
AUD | 16,911 | 16,979 | 17,794 | 17,850 |
CAD | 18,435 | 18,565 | 19,192 | 19,250 |
NZD | 14,849 | 15,429 | ||
SGD | 20,010 | 20,692 | ||
CHF | 32,358 | 33,550 | ||
HKD | 3,336 | 3,439 | ||
KRW | 18.82 | 21.46 |