Tỷ giá ngoại tệ ABBANK
Phòng Kinh doanh & SP cấu trúc
Khối NV TTTC&NHGD
tỷ giá mua bán ngoại tệ
foreign exchange rate
Ngày (Date)
Thời gian (Valid from)
mua vào bid | bán ra ask | |||
---|---|---|---|---|
Tiền mặt Cash | Chuyển khoản Transfer | Chuyển khoản Transfer | Tiền mặt Cash | |
USD (>50$) | 25,180 | 25,200 | 25,504 | 25,504 |
USD (<50$) | 25,160 | 25,200 | 25,504 | 25,504 |
EUR | 26,110 | 26,215 | 27,370 | 27,460 |
GBP | 31,340 | 31,466 | 32,712 | 32,810 |
JPY | 158.92 | 159.55 | 167.71 | 168.21 |
AUD | 16,113 | 16,178 | 16,868 | 16,920 |
CAD | 17,676 | 17,801 | 18,500 | 18,560 |
NZD | 14,604 | 15,237 | ||
SGD | 18,528 | 19,258 | ||
CHF | 28,142 | 30,161 | ||
HKD | 3,199 | 3,416 | ||
KRW | 17.63 | 20.17 |