Tỷ giá ngoại tệ ABBANK
Phòng Kinh doanh & SP cấu trúc
Khối NV TTTC&NHGD
tỷ giá mua bán ngoại tệ
foreign exchange rate
Ngày (Date)
Thời gian (Valid from)
| mua vào bid | bán ra ask | |||
|---|---|---|---|---|
| Tiền mặt Cash | Chuyển khoản Transfer | Chuyển khoản Transfer | Tiền mặt Cash | |
| USD (>50$) | 26,165 | 26,165 | 26,410 | 26,410 |
| USD (<50$) | 26,165 | 26,165 | 26,410 | 26,410 |
| EUR | 29,875 | 29,995 | 31,150 | 31,250 |
| GBP | 34,007 | 34,143 | 35,329 | 35,440 |
| JPY | 164.47 | 165.14 | 172.78 | 173.30 |
| AUD | 16,817 | 16,884 | 17,525 | 17,580 |
| CAD | 18,325 | 18,454 | 19,092 | 19,150 |
| NZD | 14,762 | 15,335 | ||
| SGD | 19,932 | 20,626 | ||
| CHF | 31,134 | 34,267 | ||
| HKD | 3,222 | 3,531 | ||
| KRW | 17.25 | 20.28 | ||