Tỷ giá ngoại tệ ABBANK
Phòng Kinh doanh & SP cấu trúc
Khối NV TTTC&NHGD
tỷ giá mua bán ngoại tệ
foreign exchange rate
Ngày (Date)
Thời gian (Valid from)
mua vào bid | bán ra ask | |||
---|---|---|---|---|
Tiền mặt Cash | Chuyển khoản Transfer | Chuyển khoản Transfer | Tiền mặt Cash | |
USD (>50$) | 25,600 | 25,650 | 25,990 | 26,030 |
USD (<50$) | 25,550 | 25,650 | 25,990 | 26,030 |
EUR | 28,693 | 28,808 | 30,055 | 30,150 |
GBP | 33,043 | 33,176 | 34,485 | 34,590 |
JPY | 175.73 | 176.43 | 185.69 | 186.25 |
AUD | 15,851 | 15,915 | 16,584 | 16,640 |
CAD | 18,140 | 18,268 | 18,986 | 19,050 |
NZD | 14,784 | 15,411 | ||
SGD | 19,225 | 19,983 | ||
CHF | 30,116 | 33,270 | ||
HKD | 3,169 | 3,491 | ||
KRW | 17.10 | 20.09 |