Tỷ giá ngoại tệ ABBANK
Phòng Kinh doanh & SP cấu trúc
Khối NV TTTC&NHGD
tỷ giá mua bán ngoại tệ
foreign exchange rate
Ngày (Date)
Thời gian (Valid from)
mua vào bid | bán ra ask | |||
---|---|---|---|---|
Tiền mặt Cash | Chuyển khoản Transfer | Chuyển khoản Transfer | Tiền mặt Cash | |
USD (>50$) | 25,330 | 25,400 | 25,700 | 25,790 |
USD (<50$) | 25,310 | 25,400 | 25,700 | 25,790 |
EUR | 27,098 | 27,207 | 28,432 | 28,520 |
GBP | 32,225 | 32,355 | 33,673 | 33,780 |
JPY | 166.55 | 167.22 | 176.08 | 176.61 |
AUD | 15,756 | 15,819 | 16,517 | 16,570 |
CAD | 17,286 | 17,408 | 18,111 | 18,170 |
NZD | 14,371 | 15,014 | ||
SGD | 18,768 | 19,531 | ||
CHF | 28,273 | 30,337 | ||
HKD | 3,222 | 3,445 | ||
KRW | 17.12 | 19.64 |