Tỷ giá ngoại tệ ABBANK
Phòng Kinh doanh & SP cấu trúc
Khối NV TTTC&NHGD
tỷ giá mua bán ngoại tệ
foreign exchange rate
Ngày (Date)
Thời gian (Valid from)
mua vào bid | bán ra ask | |||
---|---|---|---|---|
Tiền mặt Cash | Chuyển khoản Transfer | Chuyển khoản Transfer | Tiền mặt Cash | |
USD (>50$) | 25,050 | 25,100 | 25,450 | 25,490 |
USD (<50$) | 25,000 | 25,100 | 25,450 | 25,490 |
EUR | 25,689 | 25,792 | 26,957 | 27,040 |
GBP | 30,446 | 30,568 | 31,817 | 31,920 |
JPY | 157.64 | 158.27 | 166.57 | 167.07 |
AUD | 15,443 | 15,505 | 16,176 | 16,230 |
CAD | 17,166 | 17,287 | 17,987 | 18,050 |
NZD | 13,995 | 14,608 | ||
SGD | 18,303 | 19,046 | ||
CHF | 26,505 | 29,307 | ||
HKD | 3,089 | 3,407 | ||
KRW | 16.69 | 19.67 |