Tỷ giá ngoại tệ ABBANK
Phòng Kinh doanh & SP cấu trúc
Khối NV TTTC&NHGD
tỷ giá mua bán ngoại tệ
foreign exchange rate
Ngày (Date)
Thời gian (Valid from)
mua vào bid | bán ra ask | |||
---|---|---|---|---|
Tiền mặt Cash | Chuyển khoản Transfer | Chuyển khoản Transfer | Tiền mặt Cash | |
USD (>50$) | 25,800 | 25,850 | 26,195 | 26,195 |
USD (<50$) | 25,800 | 25,850 | 26,195 | 26,195 |
EUR | 28,835 | 28,951 | 30,263 | 30,360 |
GBP | 33,805 | 33,941 | 35,349 | 35,460 |
JPY | 176.72 | 177.43 | 187.10 | 187.66 |
AUD | 16,238 | 16,303 | 17,021 | 17,080 |
CAD | 18,275 | 18,404 | 19,166 | 19,230 |
NZD | 15,246 | 15,922 | ||
SGD | 19,430 | 20,236 | ||
CHF | 29,784 | 32,967 | ||
HKD | 3,194 | 3,526 | ||
KRW | 17.15 | 20.18 |