Lãi suất tiết kiệm dành cho khách hàng từ 50 tuổi trở lên- YOU50 được mở tại quầy giao dịch (%/năm): Áp dụng từ ngày 15/03/2025
Số tiền gửi | Kỳ hạn | Từ 10 triệu - dưới 1 tỷ đồng | Từ 1 tỷ đồng trở lên | ||||||
Lĩnh lãi cuối kỳ (%/năm) | Lĩnh lãi hàng quý (%/năm) | Lĩnh lãi hàng tháng (%/năm) | Lĩnh lãi trước (%/năm) | Lĩnh lãi cuối kỳ (%/năm) | Lĩnh lãi hàng quý (%/năm) | Lĩnh lãi hàng tháng (%/năm) | Lĩnh lãi trước (%/năm) | ||
Tháng | 6 | 5,25 | 5,22 | 5,19 | 5,12 | 5,30 | 5,27 | 5,24 | 5,17 |
9 | 5,35 | 5,28 | 5,26 | 5,15 | 5,40 | 5,33 | 5,31 | 5,20 | |
12 | 5,55 | 5,44 | 5,42 | 5,26 | 5,60 | 5,49 | 5,47 | 5,31 | |
13 | 5,35 | 5,21 | 5,02 | 5,40 | 5,26 | 5,11 | |||
15 | 5,35 | 5,21 | 5,19 | 5,02 | 5,40 | 5,26 | 5,24 | 5,07 | |
18 | 5,35 | 5,18 | 5,16 | 4,96 | 5,40 | 5,23 | 5,21 | 5,01 | |
24 | 5,25 | 5,03 | 5,01 | 4,76 | 5,30 | 5,08 | 5,06 | 4,81 | |
36 | 5,25 | 4,91 | 4,89 | 4,55 | 5,30 | 4,96 | 4,94 | 4,60 | |
48 | 5,25 | 4,80 | 4,78 | 4,35 | 5,30 | 4,85 | 4,83 | 4,40 | |
60 | 5,25 | 4,70 | 4,68 | 4,18 | 5,30 | 4,75 | 4,73 | 4,23 |